back to top
36 C
Hanoi
30/07/2025 17:36
spot_imgspot_img
Trang chủPhân tích Cơ bảnChuỗi giá trịChuỗi giá trị Ngành Chứng khoán

Chuỗi giá trị Ngành Chứng khoán

Trong nền kinh tế, Ngành Chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển dòng vốn trên Thị trường Tài chính, tương tự như các Ngân hàng. Với vai trò trung gian tài chính, các Công ty Chứng khoán (CTCK) không chỉ tạo Lợi nhuận cho Cổ đông mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết mô hình kinh doanh, các yếu tố cốt lõi cần lưu ý và hiệu quả tài chính của Ngành Chứng khoán. Bài viết gồm có các nội dung sau:

————————————————-

1. Mô hình Kinh doanh của Công ty Chứng khoán

Công ty Chứng khoán thường tập trung vào 3 mảng chính: Môi giới, Cho vay margin và Tự doanh. Trong đó mảng Môi giới và Cho vay margin thường có rủi ro thấp vì Công ty Chứng khoán đóng vai trò trung gian, đồng thời hưởng lợi khi thanh khoản thị trường có xu hướng tăng. Ngược lại thì mảng Tự doanh thường có rủi ro tiềm ẩn cao hơn vì phụ thuộc vào chiến lược và sự đồng thuận của thị trường.

1.1. Vốn cho Hoạt động kinh doanh

Nguồn vốn của công ty chứng khoán là nền tảng tài chính để hỗ trợ các hoạt động đầu tư và cung cấp dịch vụ tài chính, được huy động từ hai nguồn chính:

  • Vốn góp từ cổ đông (VCSH): Đây là nguồn vốn cốt lõi, được đóng góp bởi các cổ đông của công ty chứng khoán thông qua phát hành cổ phần. VCSH thể hiện mức độ cam kết của cổ đông và là yếu tố quyết định sức mạnh tài chính ban đầu của công ty. Nguồn vốn này thường được sử dụng để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ (như nền tảng giao dịch trực tuyến), và các hoạt động tự doanh hoặc cho vay margin. VCSH cũng giúp công ty đáp ứng các yêu cầu về vốn pháp định để thực hiện các nghiệp vụ của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN).

  • Nợ vay ngân hàng và trái phiếu: Công ty chứng khoán có thể huy động vốn bổ sung thông qua vay ngân hàng hoặc phát hành trái phiếu để tăng cường nguồn lực tài chính. Nợ vay thường được sử dụng để mở rộng quy mô hoạt động, đặc biệt trong các mảng như cho vay margin hoặc tự doanh. Tuy nhiên, việc sử dụng nợ vay làm tăng tỷ lệ đòn bẩy tài chính, dẫn đến rủi ro cao hơn nếu thị trường biến động tiêu cực hoặc lãi suất tăng. Phát hành trái phiếu giúp công ty đa dạng hóa nguồn vốn với chi phí thấp hơn so với vay ngân hàng trong một số trường hợp, nhưng yêu cầu khả năng quản lý dòng tiền tốt để đảm bảo thanh toán lãi và gốc đúng hạn.

Tác động đến hoạt động kinh doanh:

  • Vốn dồi dào: VCSH cao và khả năng huy động nợ hiệu quả giúp công ty mở rộng thị phần, đầu tư vào công nghệ, và tăng cường các hoạt động tự doanh hoặc cho vay margin, từ đó gia tăng doanh thu từ phí giao dịch, lãi margin, và lợi nhuận đầu tư.

  • Rủi ro từ nợ vay: Tỷ lệ nợ/VCSH cao có thể làm tăng chi phí lãi vay, đặc biệt khi lãi suất thị trường tăng, gây áp lực lên lợi nhuận. Nếu quản lý không tốt, rủi ro thanh khoản hoặc vỡ nợ có thể xảy ra, đặc biệt trong giai đoạn thị trường suy giảm.

  • Yêu cầu tuân thủ: UBCKNN quy định các tỷ lệ an toàn tài chính (như tỷ lệ vốn khả dụng) để đảm bảo công ty chứng khoán duy trì khả năng thanh toán và giảm thiểu rủi ro. Do đó, cơ cấu vốn cần được cân đối giữa VCSH và nợ vay để đáp ứng các yêu cầu này mà vẫn tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

———————————————————-

1.2. Hoạt động kinh doanh của Công ty Chứng khoán

Hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán là các nghiệp vụ chính tạo ra doanh thu, dựa trên nguồn vốn từ vốn góp cổ đông (VCSH) và nợ vay (ngân hàng, trái phiếu). Các mảng kinh doanh chính bao gồm:

1.2.1. Dịch vụ Chứng khoán

  • Môi giới Chứng khoán: Dịch vụ hỗ trợ khách hàng mua bán chứng khoán, là nguồn thu quan trọng thông qua phí giao dịch. Thị phần lớn dẫn đến khối lượng giao dịch cao, từ đó tăng doanh thu từ phí môi giới. Công ty có thể tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách cung cấp nền tảng giao dịch trực tuyến với chi phí thấp, thu hút nhiều nhà đầu tư cá nhân.
  • Cho vay Margin: Cho phép khách hàng vay vốn để mua cổ phiếu với số tiền lớn hơn vốn tự có, tăng sức mua. Doanh thu từ lãi margin phụ thuộc vào thị phần và khối lượng vay.
    Tỷ lệ cho vay margin/vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ rủi ro, theo quy định hiện hành, Công ty Chứng khoán không được phép cho vay vượt quá 2 lần Vốn chủ. Việc nới lỏng chính sách margin cho cổ phiếu chất lượng thấp có thể tăng lợi nhuận ngắn hạn nhưng dễ dẫn đến nợ xấu nếu thị trường giảm mạnh. Vì vậy, công ty cần kiểm soát chặt chẽ danh mục cổ phiếu margin và duy trì tỷ lệ margin/VCSH hợp lý để giảm thiểu rủi ro tài chính.
    Số liệu cập nhật đến quý 2/2025 cho thấy tỷ lệ của toàn thị trường vẫn đang ở mức an toàn, chỉ một số công ty thực sự căng vốn khi chạm gần ngưỡng 2 lần Vốn chủ. Chi tiết ở bảng bên dưới.
  • Tư vấn đầu tư: Hỗ trợ khách hàng đưa ra quyết định đầu tư thông qua phân tích thị trường và danh mục đầu tư, tạo thêm nguồn thu từ phí tư vấn.
  • Lưu ký: Cung cấp dịch vụ lưu trữ tài sản (cổ phiếu, trái phiếu, chứng quyền) cho khách hàng, tạo doanh thu từ phí lưu ký. Số tiền này Công ty Chứng khoán thu hộ cho Trung tâm Lưu ký chứng khoán (VSD) và sẽ được nộp lại vào kỳ hạch toán cuối tháng.

1.2.2. Tự doanh

Công ty sử dụng vốn tự có để mua bán chứng khoán, tìm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá, cổ tức, hoặc lãi trái phiếu.

  • Tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS):

    Lợi nhuận hoặc thua lỗ chưa thực hiện từ các khoản đầu tư thuộc nhóm AFS sẽ không được phản ánh trên Báo cáo kết quả kinh doanh. Thay vào đó:

    • Lỗ chưa thực hiện sẽ được ghi nhận trong “Báo cáo thu nhập toàn diện khác”, và sau đó được đưa vào mục “đánh giá lại tài sản” trong phần vốn chủ sở hữu trên Bảng cân đối kế toán.

    • Lãi chưa thực hiện (khi thị giá cao hơn giá vốn) cũng không được hạch toán vào lợi nhuận cho đến khi khoản chứng khoán đó được bán ra thực tế, lúc này khoản lãi mới được phản ánh trên Báo cáo kết quả kinh doanh.

    • Khi AFS giảm giá (ghi nhận lỗ chưa thực hiện), kết quả kinh doanh sẽ không phản ánh phần lỗ này, khiến nhà đầu tư có thể hiểu nhầm rằng doanh nghiệp đang hoạt động tốt hơn thực tế.

    • Ngược lại, khi AFS tăng giá (ghi nhận lãi chưa thực hiện), phần lợi nhuận này cũng không được thể hiện trên báo cáo kết quả kinh doanh, khiến doanh nghiệp trông có vẻ kém hiệu quả hơn thực tế.

  • FVTPL (Tài sản ghi nhận qua lãi/lỗ): Các khoản đầu tư cổ phiếu thuộc FVTPL chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động giá, tác động đến Kết quả kinh doanh. Điều này làm tăng rủi ro trong giai đoạn thị trường biến động mạnh, nhưng cũng mang lại cơ hội lợi nhuận cao nếu chiến lược đầu tư hiệu quả.

1.2.3. Ngân hàng Đầu tư (Investment Banking)

  • Tư vấn Phát hành Cổ phiếu và Trái phiếu: Hỗ trợ doanh nghiệp huy động vốn từ thị trường thông qua phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu. Dịch vụ này không chỉ tạo doanh thu từ phí tư vấn mà còn giúp công ty chứng khoán xây dựng mối quan hệ với các doanh nghiệp lớn, tăng uy tín và thị phần.
  • Tư vấn M&A (Mua bán & Sáp nhập): Hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các giao dịch mua bán, sáp nhập, hoặc tái cấu trúc, tối ưu hóa tài sản và mở rộng cơ hội kinh doanh. Phí tư vấn M&A thường có giá trị cao, đặc biệt trong các thương vụ lớn, nhưng yêu cầu đội ngũ chuyên môn cao và am hiểu thị trường.
  • Định giá và Tư vấn Chiến lược: Cung cấp dịch vụ định giá doanh nghiệp để xác định giá trị thực và tiềm năng tăng trưởng, đồng thời tư vấn chiến lược tài chính và quản lý rủi ro. Dịch vụ này giúp doanh nghiệp thu hút nhà đầu tư và tối ưu hóa các quyết định tài chính, mang lại nguồn thu ổn định từ phí tư vấn.
  • Hỗ trợ IPO và Niêm yết: Đóng vai trò trung gian giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư trong quá trình IPO hoặc niêm yết trên sàn chứng khoán. Công ty chứng khoán đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ, tối ưu hóa lượng vốn huy động, và thu phí từ dịch vụ này. Thành công của IPO/niêm yết còn giúp nâng cao uy tín và thị phần của công ty.

Tác động đến hoạt động kinh doanh:

  • Doanh thu đa dạng: Các mảng môi giới, margin, lưu ký, và tự doanh phụ thuộc nhiều vào thanh khoản thị trường và thị phần. Ngân hàng đầu tư mang lại doanh thu ổn định hơn từ phí tư vấn, đặc biệt trong giai đoạn thị trường biến động.
  • Rủi ro: Môi giới và margin có rủi ro thấp hơn do vai trò trung gian, nhưng tự doanh và margin tiềm ẩn rủi ro cao nếu thị trường giảm hoặc nợ xấu tăng. Ngân hàng đầu tư yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu lớn (nhân sự, nghiên cứu) nhưng rủi ro thấp hơn do không trực tiếp chịu tác động từ biến động giá chứng khoán.
  • Yếu tố thành công: Thị phần lớn, công nghệ hiện đại (nền tảng giao dịch trực tuyến), và khả năng quản lý rủi ro (đặc biệt trong margin và tự doanh) là chìa khóa để tối ưu hóa doanh thu từ các hoạt động kinh doanh.

———————————————————-

1.3. Kết quả Kinh doanh

  • Lãi cho vay Margin: Thu nhập từ các khoản cho vay margin.Khách hàng vay vốn từ công ty chứng khoán phải trả lãi suất trên khoản vay này. Lãi suất thường được tính theo tỷ lệ % trên tổng số tiền đã vay.
  • Phí môi giới: Thu nhập từ dịch vụ môi giới chứng khoán.
    Phí giao dịch mua và bán chứng khoán: Công ty chứng khoán tính phí khi khách hàng mua hoặc bán cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác. Mức phí này thường là tỷ lệ phần trăm trên giá trị giao dịch và có thể thay đổi tùy theo chính sách của công ty hoặc yêu cầu từ khách hàng.
  • Phí giao dịch trên các nền tảng trực tuyến: Ngày nay, nhiều công ty chứng khoán triển khai các nền tảng giao dịch trực tuyến, cho phép khách hàng tự giao dịch với mức phí thấp hơn. Phí giao dịch này có thể thấp hơn so với giao dịch truyền thống nhưng với số lượng giao dịch lớn, công ty vẫn thu được nguồn lợi nhuận ổn định.
    Phí ứng trước tiền bán: Hiện nay vẫn còn quy định t+2, nên với nhà đầu tư có nhu cầu giao dịch ngay cần thực hiện ứng trước tiền bán chờ về để giao dịch mua ngay trong t0, vì vậy sẽ có phí ứng. Tuy nhiên đa số các công ty chứng khoán đang thực hiện miễn phí ứng.
  • Lợi nhuận từ tự doanh: Lợi nhuận từ chênh lệch giá của chứng khoán tự doanh, lợi nhuận từ cổ tức và lãi phát sinh từ các khoản đầu tư trái phiếu.
    • Lợi nhuận từ chênh lệch giá
    • Cổ tức và lãi từ đầu tư dài hạn
    • Lợi nhuận từ trái phiếu
  • Phí tư vấn: Thu nhập từ dịch vụ tư vấn phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho doanh nghiệp, tư vấn cá nhân,…

2. Các yếu tố tác động đến kinh doanh của Công ty Chứng khoán

2.1. Chỉ số Index

Chỉ số Index, như VN-Index, HNX-Index, phản ánh xu hướng chung của thị trường chứng khoán và tâm lý nhà đầu tư.

  • Tác động tích cực: Khi index tăng, giá cổ phiếu thường tăng, thúc đẩy giao dịch môi giới (tăng phí giao dịch) và lợi nhuận tự doanh (từ chênh lệch giá). Các khoản đầu tư FVTPL cũng ghi nhận lãi lớn hơn.
  • Tác động tiêu cực: Khi index giảm, thanh khoản thị trường thường suy yếu, làm giảm doanh thu từ môi giới và tăng rủi ro thua lỗ trong tự doanh, đặc biệt với các khoản FVTPL. Biến động mạnh của index cũng có thể làm giảm niềm tin nhà đầu tư, ảnh hưởng đến nhu cầu vay margin.
  • Đối với AFS: Biến động index không ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận (P&L) mà tác động đến vốn chủ sở hữu (OCI), nhưng vẫn có thể gây áp lực lên giá trị tài sản của công ty.

2.2. Thanh khoản Thị trường

Thanh khoản thị trường thể hiện khối lượng và giá trị giao dịch hàng ngày.

  • Tác động tích cực: Thanh khoản cao (giao dịch sôi động) làm tăng doanh thu từ phí môi giới, phí giao dịch trực tuyến, và phí ứng trước tiền bán. Đồng thời, thanh khoản cao tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động tự doanh, dễ dàng mua bán chứng khoán với chi phí giao dịch thấp hơn.
  • Tác động tiêu cực: Thanh khoản thấp làm giảm số lượng giao dịch, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu từ môi giới và phí giao dịch. Hoạt động tự doanh cũng gặp khó khăn do khó mua bán chứng khoán với giá hợp lý, tăng rủi ro thanh khoản.
  • Liên quan đến margin: Thanh khoản cao khuyến khích nhà đầu tư vay margin để giao dịch, tăng doanh thu từ lãi margin. Ngược lại, thanh khoản thấp khiến nhà đầu tư thận trọng, giảm nhu cầu vay margin.

2.3. Thị phần

Thị phần phản ánh mức độ cạnh tranh và khả năng thu hút khách hàng của công ty chứng khoán.

  • Tác động tích cực: Thị phần lớn đồng nghĩa với số lượng khách hàng và giao dịch cao, dẫn đến doanh thu từ phí môi giới, phí giao dịch, và lãi margin tăng. Công ty có thị phần lớn cũng dễ dàng thu hút vốn từ nhà đầu tư và đối tác, hỗ trợ hoạt động tự doanh và ngân hàng đầu tư (tư vấn IPO, M&A).
  • Tác động tiêu cực: Thị phần thấp làm giảm doanh thu từ các mảng cốt lõi (môi giới, margin), đồng thời hạn chế khả năng cạnh tranh trong các dịch vụ như tư vấn phát hành cổ phiếu/trái phiếu. Công ty có thể phải giảm phí để thu hút khách hàng, gây áp lực lên lợi nhuận.
  • Cạnh tranh: Để tăng thị phần, công ty cần đầu tư vào công nghệ (nền tảng giao dịch trực tuyến), dịch vụ khách hàng, và chiến lược marketing, nhưng điều này cũng làm tăng chi phí vận hành.

2.4. Lãi suất

Lãi suất ảnh hưởng đến chi phí vốn và hành vi đầu tư của khách hàng.

  • Tác động tích cực: Khi lãi suất thấp, chi phí vay vốn (từ ngân hàng hoặc trái phiếu) của công ty chứng khoán giảm, tạo điều kiện mở rộng hoạt động tự doanh và cho vay margin. Nhà đầu tư cũng dễ dàng vay margin hơn, tăng doanh thu từ lãi margin. Lãi suất thấp còn khuyến khích dòng tiền chảy vào thị trường chứng khoán, làm tăng thanh khoản và phí giao dịch.
  • Tác động tiêu cực: Lãi suất cao làm tăng chi phí vay vốn, gây áp lực lên lợi nhuận của công ty, đặc biệt nếu tỷ lệ nợ/VCSH cao. Nhà đầu tư giảm vay margin do chi phí cao, dẫn đến giảm doanh thu từ lãi margin. Lãi suất cao cũng khiến nhà đầu tư chuyển sang các kênh đầu tư an toàn hơn (như gửi tiết kiệm), làm giảm thanh khoản thị trường.
  • Rủi ro margin: Lãi suất cao làm tăng rủi ro vỡ nợ margin, đặc biệt khi thị trường biến động tiêu cực, buộc công ty phải siết chặt tỷ lệ cho vay margin/vốn chủ để kiểm soát rủi ro.

2.5. Vĩ mô và Chính sách

Các yếu tố vĩ mô (lạm phát, tăng trưởng GDP, tỷ giá) và chính sách (luật chứng khoán, thuế, quy định margin) ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của công ty chứng khoán.

  • Tác động tích cực:
    • Kinh tế vĩ mô ổn định: Tăng trưởng GDP cao, lạm phát thấp thúc đẩy niềm tin nhà đầu tư, làm tăng thanh khoản thị trường và doanh thu từ môi giới, margin, tự doanh.
    • Chính sách hỗ trợ: Các chính sách nới lỏng quy định margin, giảm thuế giao dịch, hoặc khuyến khích IPO/niêm yết tạo cơ hội cho công ty chứng khoán tăng doanh thu từ tư vấn phát hành, M&A, và phí giao dịch.
  • Tác động tiêu cực:
    • Vĩ mô bất ổn: Lạm phát cao, tỷ giá biến động mạnh, hoặc suy thoái kinh tế làm giảm dòng tiền vào thị trường chứng khoán, ảnh hưởng đến tất cả các mảng kinh doanh (môi giới, margin, tự doanh).
    • Chính sách siết chặt: Quy định giới hạn tỷ lệ margin, tăng thuế giao dịch, hoặc kiểm soát chặt hoạt động tự doanh có thể làm giảm doanh thu và tăng chi phí tuân thủ. Ví dụ, quy định T+2 hoặc hạn chế chứng quyền có thể làm giảm nhu cầu giao dịch và phí ứng trước.
  • Tư vấn và IPO: Chính sách khuyến khích IPO và niêm yết tạo cơ hội lớn cho mảng ngân hàng đầu tư, nhưng các quy định nghiêm ngặt về minh bạch hoặc định giá có thể làm tăng chi phí và thời gian thực hiện các giao dịch này.

3. Số tài khoản chứng khoán mở mới

Theo số liệu mới nhất từ Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam, trong tháng 6 vừa qua, nhà đầu tư trong nước đã mở mới 198.788 tài khoản chứng khoán – con số cao nhất trong gần một năm trở lại đây. Trong đó, phần lớn là tài khoản của nhà đầu tư cá nhân, chiếm tới 198.622 tài khoản.

Tính đến cuối tháng 6, tổng số tài khoản chứng khoán trên toàn quốc đã vượt mốc 10 triệu, tương đương hơn 10% dân số. Như vậy, mục tiêu về số lượng tài khoản chứng khoán đến năm 2025 đã được hoàn thành trước thời hạn.

Số lượng tài khoản mở mới thường gia tăng khi thị trường chứng khoán diễn biến tích cực, do sự quan tâm đầu tư cũng tăng theo. Tuy nhiên, sau khi mở tài khoản, nhà đầu tư – đặc biệt là nhà đầu tư mới – thường có xu hướng quan sát và tìm hiểu thị trường trước khi bắt đầu giao dịch thực sự, dẫn đến độ trễ khoảng một quý trong hoạt động.


4. Kết quả hoạt động của các Công ty Chứng khoán và Lưu ý khi phân tích Ngành Chứng khoán

4.1. Chỉ số ROA

ROA (Return on Assets – Lợi nhuận trên tài sản) – đo lường hiệu quả sử dụng tổng tài sản để tạo ra lợi nhuận, được tính bằng:

ROA = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân) × 100%

ROA là 1 trong số các chỉ số để đánh giá hiệu quả bền vững của CTCK, vì nó phản ánh khả năng sinh lời từ toàn bộ tài sản, bao gồm cả vốn vay và vốn chủ sở hữu. Một CTCK có ROA từ 7% trở lên và duy trì ổn định qua nhiều năm thường được đánh giá là chất lượng cao. Tuy nhiên, ROA tăng đột biến do hoạt động tự doanh (Ví dụ: đầu tư vào cổ phiếu có tính đầu cơ cao) thường không bền vững và dễ bị đảo chiều khi thị trường suy giảm.

4.2. Chi phí hoạt động

Ngành chứng khoán có lợi thế chi phí hoạt động thấp hơn so với ngành ngân hàng, nhờ khả năng mở rộng quy mô hiệu quả và ứng dụng công nghệ số. Trong cơ cấu chi phí, chi phí môi giới thường chiếm tỷ trọng lớn nhất (30-50%), tiếp theo là chi phí quản lý và chi phí lãi vay từ hoạt động margin. Các CTCK có tỷ lệ chi phí hoạt động (CIR – Cost to Income Ratio) dưới 50% được đánh giá cao về hiệu quả quản lý.

Ví dụ: Các CTCK lớn như SSI, TCBS tiếp tục duy trì CIR dưới 50% nhờ đầu tư vào nền tảng công nghệ và tối ưu hóa quy trình vận hành.

4.3. Chất lượng Tài sản

Chất lượng tài sản của CTCK phụ thuộc vào danh mục tự doanh và chính sách quản trị rủi ro. Trong giai đoạn thị trường tăng trưởng (uptrend) như trong tháng 6-7/2025, các CTCK có xu hướng mở rộng danh mục tự doanh để tận dụng cơ hội thị trường. Tuy nhiên, danh mục tự doanh chứa nhiều cổ phiếu OTC hoặc cổ phiếu chất lượng thấp (hay còn gọi là cổ phiếu “rác”) dễ bị tổn thương khi thị trường đảo chiều. Tương tự, chính sách margin lỏng lẻo, đặc biệt khi cấp margin cho cổ phiếu chất lượng thấp, làm tăng rủi ro thanh khoản và mất vốn khi thị trường biến động xấu ngoài kiểm soát.

Các CTCK có tình hình tài chính vững mạnh (vốn chủ sở hữu lớn, tỷ lệ nợ/vốn thấp) và chính sách quản trị rủi ro chặt chẽ (ví dụ: giới hạn margin cho cổ phiếu penny, kiểm soát tỷ lệ FVTPL) thường duy trì chất lượng tài sản tốt hơn. Ví dụ, SSI trong năm 2024 có tổng tài sản 73.507 tỷ đồng, vốn chủ sở hữu 26.827 tỷ đồng, với ROE 11% và ROA 4%, cho thấy quản trị tài sản hiệu quả.


5. Kết luận

  • Ngành Chứng khoán thường chịu tác động mạnh bởi tính chu kỳ của thị trường, tuy nhiên vẫn còn nhiều tiềm năng phát triển trong dài hạn. Hiện nay, tỷ lệ người dân có tài khoản chứng khoán mới chỉ đạt khoảng 10% dân số – con số này chưa loại trừ các trường hợp một cá nhân sở hữu nhiều tài khoản tại các công ty chứng khoán khác nhau.
  • Khi lựa chọn cổ phiếu trong ngành để đầu tư dài hạn, nhà đầu tư cần đặc biệt quan tâm đến chất lượng tài sản của doanh nghiệp. Nên tránh các công ty chứng khoán có danh mục tự doanh chứa nhiều cổ phiếu OTC hoặc các mã cổ phiếu có chất lượng thấp. Ưu tiên lựa chọn các doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu lớn, chính sách quản trị rủi ro hiệu quả và minh bạch.
  • Ngoài ra, cần cảnh giác với các rủi ro mang tính hệ thống như bong bóng thị trường. Một số chỉ báo quan trọng nhà đầu tư nên theo dõi bao gồm: mức định giá P/E trung bình của thị trường, dư nợ margin toàn hệ thống và chất lượng các đợt IPO mới niêm yết.

Trên đây là bài viết về Chuỗi giá trị Ngành Chứng khoán. Bài viết nhằm mục đích tìm hiểu doanh nghiệp và cung cấp thông tin tham khảo cho Nhà đầu tư, được dựa trên những dự đoán, đánh giá và số liệu phân tích tại thời điểm thực hiện, không mang tính khuyến nghị mua bán. Trên thị trường chứng khoán chứa đựng các biến số có thể tác động đến cổ phiếu và bản thân thị trường cũng thiên biến vạn hóa nên cần cập nhật lại khi có thông tin mới. Nếu có thắc mắc hoặc cần giải đáp, bạn có thể liên hệ trực tiếp với mình để được hỗ trợ thêm. 
Chúc Bạn luôn giữ được bình tĩnh, tự tin khi đầu tư!
 
————————————————
Tham khảo
Finance Times
Bài viết được đăng tại https://vnistock.net/
BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Lê Duy Hiếu

Lê Duy Hiếu

VNIStock.net được tạo ra để chia sẻ quan điểm, cập nhật thông tin và cùng thảo luận các chiến lược đầu tư một cách thực tế và hiệu quả. Hy vọng những gì mình chia sẻ có thể giúp ích cho mọi người trên hành trình đầu tư.

Hieu Le
Hieu Le
Mobile/Zalo: 0968 699 886 Telegram: 0968 699 886 Facebook: Hieu Le Group Zalo: Group Zalo Group Telegram: Group Telegram Website: VNIStock.net

Bài đăng phổ biến

Bình luận gần đây